NHÂN SỰ

III- HỒ SƠ KINH NGHIỆM

  1. Tổng số năm kinh nghiệm trong ngành xây dựng
TÍNH CHẤT CÔNG VIỆC SỐ NĂM KINH NGHIỆM
1. Khảo sát, tư vấn thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp (Survey, design consultants and civil works industry) 15
2. Tư vấn giám sát các công trình (Consultancy and supervision of works) 10
3. Thẩm tra, thẩm định các công trình (Verification and evaluation of projects) 10
4. Tư vấn quản lý dự án, quản lý xây dựng (Project management consulting, construction management) 8
4. Thi công xây lắp công trình dân dụng và công nghiệp (Construction and installation of civil and industrial) 8
5. Tư vấn quản lý sau dự án (After consulting project management) 7
  1. Danh sách cán bộ chủ chốt trong các lĩnh vực:
CÁN BỘ CHỦ CHỐT/ KEY PERSONS SỐ NĂM KINH NGHIỆMExp      
Ông Lương Đức Long/ Mr. LongTiến sỹ Quản lý dự án xây dựng/ Doctor of EngineeringField: Civil Engineering/ Project Management  16
Ông Nguyễn Anh Minh/ Mr. MinhKỹ sư Xây dựng / Civil of EngineeringCc KS Định giá XD /Certificate of Quantity SurveyorField: Quantity Surveyor, Civil and Industrial construction  16
Ông Phan Hồng Khánh/ Mr. KhanhKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringCc KS Định giá XD /Certificate of Quantity SurveyorField:Quantity Surveyor, Civil and industrial construction  18
Ông Đỗ Tấn Huy/ Mr. HuyKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  16 
Ông Lương Toàn Hiệp/ Mr. HiepKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  12 
Ông Nguyễn Văn Huấn/ Mr. HuanThạc sỹ- Kỹ sư xây dựng/ Master-Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  10
Ông Vương Ngọc Quý/ Mr. QuyKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  10
Ông Phạm Minh Đông/ Mr. DongKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  09
Ông Nguyễn Huy Hoàng/ Mr. HoàngKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  09
Ông Kiều Việt Cường/ Mr. CuongKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  06
Ông Lâm Tấn Lợi/ Mr. LoiKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  05
Ông Nguyễn Thành Nhân/ Mr. NhanKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  11
Bà Lê Thị Ngọc Liên/ Mrs. LienKiến trúc sư/ ArchitecterField: Civil and industrial construction  12
Ông Đỗ Quang Kha/ Mr. KhaKiến trúc sư/ ArchitecterField: Civil and industrial construction  12
Ông Võ Dương Khang/ Mr. KhangKỹ sư điện / M&E EngineeringField: M&E for Civil and Industrial construction  12
Ông Nguyễn Xuân Sâm/ Mr.SamKỹ sư điện / M&E EngineeringField: M&E for Civil and Industrial construction  10
Ông Từ Trung Hiếu/ Mr. HieuKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  10
Ông Nguyễn Quang Hân/ Mr. HanKỹ sư xây dựng/ Civil of EngineeringField: Civil and industrial construction  04
Ông Lê Khánh Duy/ Mr. DuyKỹ sư cầu đường/ Civil of bridges EngineeringField: Project management  07
Bà Nguyễn Phương Thúy/ Mrs. ThuyKỹ sư cấp thoát nước/ Water Resources Engineer ingField: designer management  05
Bà Lê Thị Trang Anh/ Mrs. AnhCử nhân kinh tế xây dựng/ Economical Civil Engineer ingField: Project management  07
Ông Đặng Nguyễn Phi Bằng/ Mr. BangKỹ sư ATLĐ/ Safety of EngineeringField: Civil and industrial construction  03

IV- MỘT SỐ CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU CÁC CÁN BỘ CỦA INDECON ĐÃ THAM GIA

(SOME TYPICAL PROJECT WHICH INDECON’S STAFF PARTICIPATED)

STT TÊN CÔNG TRÌNHPROJECT CÔNG VIỆCWORKS NĂM(YEAR)
1 Toà nhà Sài Gòn CenterSaigon Center building Tư vấn giám sátConstruction supervision 1997
2 Sân bay Tân Sơn NhấtTan Son Nhat Airport Thi công xây dựng Construction 1998
3 Khu làng Du lịch Trường An- Vĩnh LongAn area tourist village-Vinh Long Zhang Thi công xây dựng Construction 1998
4 Khu Công Nghiệp AMATAAMATA industrial park Thi công xây dựngConstruction 1998
5 Cao ốc Hội sở chính SacombankHead office buildings Sacombank Tư vấn giám sátConstruction supervision 1999
6 Khu di tích lịch sử Hòn ĐấtArea historical Hon Dat Thi công xây dựngConstruction 1999
7 Khách sạn CaravelCaravel Hotel Tư vấn giám sát nội thấtConstruction supervision 2000
8 Cầu Mỹ ThuậnMy Thuan bridge Tư vấn giám sátConstruction supervision 2000
9 Nhà máy sản xuất mì ăn liền VissanManufacturing plant noodle Vissan Thi công xây dựng 2001
10 Hội sở chính Ngân hàng Sài Gòn Công ThươngHead Office Saigon Bank for Industry and Commerce Quản lý dự ánProject Management 2003
11 Cao ốc 383 Bến Chương Dương383 Ben Chuong Duong building Quản lý dự ánProject Management 2004
12 Cao ốc Etown 2 & REEEtown 2 & REE Building Quản lý dự án & GSProject Management 2006
13 Cao ốc & Showroom Minh LongMINH LONG Showroom & Office Building Quản lý dự ánProject Management 2007
14 “Thảo Điền Riverview – Fideco” Tư vấn giám sátConstruction supervision 2008
15 Cao ốc VIMEDIMEXVIMEDIMEX Building Quản lý dự ánProject Management 2007÷2009
16 Cao ốc văn phòng SonadeziSONADEZI Office Building Tư vấn giám sátConstruction supervision, 2009
17 Chung cư TDH Phước BìnhTDH PHUOC BINH BUILDING Quản lý dự ánProject Management 2009÷2010
18 Dự án “Blooming Park HCMC – Inveskia”BLOOMING PARK HCMC – INVESKIA Tư vấn giám sátConstruction supervision, 2008÷2011
19 Dự án “Golden Square ”GOLDEN SQUARE Tư vấn QSQuantity Surveyor Consultant 2009÷2011
20 Dự án “Richland Hill Complex”RICHLAND HILL COMPLEX Tư vấn thiết kế, QLDA,Structural Design Consultant, Project Management, 2009÷2011
21 Trung tâm hành chính tỉnh Lâm ĐồngAdministrative center in Lam Dong province Tư vấn giám sátConstruction supervision 2011-2012
22 Khu văn phòng dịch vụ ô tô và nhà đậu xe cao tầngCar service official & garage building Quản lý dự ánProject Management 2012-nay

V- DANH SÁCH CÔNG TRÌNH ĐÃ THỰC HIỆN: (LIST OF CARRIED OUT PROJECT)

STT TÊN CÔNG TRÌNHPROJECT CÔNG VIỆCWORKS NĂM(YEAR)
1 Cao ốc Time SquareTime square Building Tư vấn khối lượngQuantity Surveyor Consultant 2010
2 Nhà máy Wha Il VinaWHA IL VINA FACTORY Thẩm tra thiết kế cơ sởReview design basis 2011
3 Văn phòng công ty CP đầu tư và thương mại tạp phẩm sài gòn.Office of Investment Corporation and Saigon grocery trade Tư vấn lập thủ tục đầu tưConsultancy for investment procedures  2011
4 Bệnh Viện Thái HòaThai Hoa Hospital Tư vấn giám sátConstruction supervision, 2010÷2011
5 Cải tạo trường THCS Hiệp PhướcRenovate the junior Hiep Phuoc Tư vấn giám sátConstruction supervision 2012
6 Trường Đại Học Sài GònSai Gon university Thẩm tra quyết toán công trìnhVerification of the final settlement 2012-nay
7 Nhà ở doanh trại thuộc công an tỉnh Trà VinhBarracks housing police of Trà Vinh province Thiết kế kỹ thuậtTechnology design 2012
8 Nhà xưởng sản xuất sản phẩm từ gỗFactories producing wood products Cung cấp vật tư và thi công chống mối cho công trìnhProvide materials and construction for termite work 2013
9 Chi cục thuế huyện Duyên HảiDuyen Hai district tax departments Thiết kế kỹ thuậtTechnology design 2013
10 Trường TH, THCS, THPT Quốc Tế CANADA Giai đoạn 2Primary School, Junior High, High School Phase 2 International CANADA Cung cấp vật tư và thi công chống mối cho công trìnhProvide materials and construction for termite work 2013
11 Nhà điều hành sản xuất công ty điện lực Bình Phước – Giai đoạn 2The operator producing power company Binh Phuoc – Phase 2 Tư vấn giám sátConstruction supervision, 2014-nay
12 Khu nhà ở cán bộ công nhân viên thuộc Cục 12 – Tổng cục II – Bộ Quốc PhòngHousing area officers and employees of the Department 12 – General II – Ministry of Defence Cung cấp vật tư và thi công chống mối cho công trìnhProvide materials and construction for termite work 2014-nay
13 Nhà điều hành các đơn vị phụ trợ EVN SPCThe operator of auxiliary units EVN SPC Cung cấp vật tư và thi công chống mối cho công trìnhProvide materials and construction for termite work 2014-nay